Trang chủ / Giỏ hàng
STT Hình ảnh Sản phẩm Số lượng Đơn giá Tổng cộng Xoá
1 Nồi nhôm 103021 Nồi nhôm 103021 1,952,000  1,952,000
2 Chảo nhồm 103921 Chảo nhồm 103921 225,000  225,000
3 Bình juice 122074 Bình juice 122074 7,576,000  7,576,000
4 XE ĐẨY DỌN DẸP, HOUSEKEEPING TROLLEY  C-87A 02 XE ĐẨY DỌN DẸP, HOUSEKEEPING TROLLEY C-87A 02 22,120,000  22,120,000
5 Nồi 102161 Nồi 102161 434,248  434,248
6 CÂY LAU SÀN, 42 (110CM)LUXURY LOBBY MOP SET(with 1.5m stick) C-005(L) CÂY LAU SÀN, 42 (110CM)LUXURY LOBBY MOP SET(with 1.5m stick) C-005(L) 360,000  360,000
7 Nồi soup 263200 Nồi soup 263200 2,927,672  2,927,672
8 CHỔI LAU BẰNG THÉP (THÉP 1.5M) 30 STEEL CURVED SPONGE SCRAPE(with 1.5m stick) C-034(L) CHỔI LAU BẰNG THÉP (THÉP 1.5M) 30 STEEL CURVED SPONGE SCRAPE(with 1.5m stick) C-034(L) 209,000  209,000
9 Nắp chảo 101911 Nắp chảo 101911 329,188  329,188
10 NỒI 107601 NỒI 107601 2,584,476  2,584,476
11 Chảo inox 101821 Chảo inox 101821 609,348  609,348
12 Dao Á 807101,807102,807103 Dao Á 807101,807102,807103 221,000  221,000
13 KHAY ĐỰNG 163611 KHAY ĐỰNG 163611 1,061,000  1,061,000
14 gas griddle, tabletop, smooth plate 6540FTG gas griddle, tabletop, smooth plate 6540FTG 29,800,000  29,800,000
15 Dao thái 801901 Dao thái 801901 1,860,000  1,860,000
16 Ngăn để dung cụ COMPRATION CH-2 Ngăn để dung cụ COMPRATION CH-2 3,380,000  3,380,000
17 hộp đũa 192004 hộp đũa 192004 3,292,000  3,292,000
18 Nồi đồng 3 lớp 104591 Nồi đồng 3 lớp 104591 490,280  490,280
19 Máy nghiền khoai tây 195000 Máy nghiền khoai tây 195000 646,000  646,000
20 electric griddle, tabletop, smooth plate 6030FTE electric griddle, tabletop, smooth plate 6030FTE 26,292,000  26,292,000
Tổng số tiền: 106,369,212 đ
Phí ship hàng Miền Bắc: 15.000
Phí ship hàng Miền Trung: 20.000
Phí ship hàng Miền Nam: 25.000