Trang chủ / Giỏ hàng
STT Hình ảnh Sản phẩm Số lượng Đơn giá Tổng cộng Xoá
1 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, DUSTBIN GPX-45A 12 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, DUSTBIN GPX-45A 12 338,000  338,000
2 Múc dưa 184832 Múc dưa 184832 170,000  170,000
3 Bầu xi phông chậu rửa 223102 Bầu xi phông chậu rửa 223102 153,000  153,000
4 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-31A THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-31A 2,000,000  2,000,000
5 Stainless steel water dispensers shell 262001 Stainless steel water dispensers shell 262001 0
6 Xiên nướng 134301 Xiên nướng 134301 422,000  422,000
7 THÙNG RÁC, RUBBISH  BARREL  GPX-51B THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-51B 4,350,000  4,350,000
8 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-12F 031 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-12F 031 1,800,000  1,800,000
9 Stainless steel making nood basin 261201 Stainless steel making nood basin 261201 0
10 HÒM ĐỰNG ĐỒ 172801 HÒM ĐỰNG ĐỒ 172801 388,000  388,000
11 Electric grill, cooking zone in cast iron, meat/fish  VS7040GRACQE Electric grill, cooking zone in cast iron, meat/fish VS7040GRACQE 63,250,000  63,250,000
12 Múc kem 629612 Múc kem 629612 170,000  170,000
13 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-12D 12 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-12D 12 1,200,000  1,200,000
14 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110K 03 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110K 03 1,580,000  1,580,000
15 Electric fryer on closed cabinet, 10 litres 7040FRE10 Electric fryer on closed cabinet, 10 litres 7040FRE10 55,400,000  55,400,000
16 Induction wok, top version, 1 cooking zone 5 kW VS7040INDWT Induction wok, top version, 1 cooking zone 5 kW VS7040INDWT 125,400,000  125,400,000
17 Nam châm dính dao 628401,628402,628403 Nam châm dính dao 628401,628402,628403 102,000  102,000
18 GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY, GPX-8G 04 GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY, GPX-8G 04 3,215,000  3,215,000
19 400 Cabinet 400 Cabinet 4,831,000  4,831,000
20 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-86A THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-86A 2,100,000  2,100,000
21 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-9A THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-9A 8,010,000  8,010,000
22 Móc nướng thịt gà 132601 Móc nướng thịt gà 132601 6,000  6,000
23 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL  GPX-151 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-151 4,020,000  4,020,000
24 Múc kem 629701 Múc kem 629701 153,000  153,000
25 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-31D THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-31D 3,066,000  3,066,000
26 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-12A 03 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-12A 03 1,540,000  1,540,000
27 Bầu xi phông chậu rửa 222801 Bầu xi phông chậu rửa 222801 1,116,000  1,116,000
28 Stainless steel direct water dispenser shell 262101 Stainless steel direct water dispenser shell 262101 0
29 HÒM ĐỰNG INOX 172701 HÒM ĐỰNG INOX 172701 388,000  388,000
30 Múc dưa 184831 Múc dưa 184831 116,000  116,000
31 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110B 12 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110B 12 1,781,000  1,781,000
32 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110C 03 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110C 03 1,270,000  1,270,000
33 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-33AC THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-33AC 2,766,000  2,766,000
34 GẠT TÀN , GROUND ASHTRAY, GPX-8F 01 GẠT TÀN , GROUND ASHTRAY, GPX-8F 01 2,818,000  2,818,000
35 Gas lava-stone grill, cooking zone in cast iron, meat/fish VS7040GRL Gas lava-stone grill, cooking zone in cast iron, meat/fish VS7040GRL 52,400,000  52,400,000
36 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-12C 05 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-12C 05 1,300,000  1,300,000
37 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-19D THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-19D 1,669,000  1,669,000
38 xiên nướng thịt lợn 132401 xiên nướng thịt lợn 132401 85,000  85,000
39 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110W THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110W 5,375,000  5,375,000
40 GẠT TÀN , GROUND ASHTRAY, GPX-8H GẠT TÀN , GROUND ASHTRAY, GPX-8H 4,440,000  4,440,000
Tổng số tiền: 359,188,000 đ
Phí ship hàng Miền Bắc: 15.000
Phí ship hàng Miền Trung: 20.000
Phí ship hàng Miền Nam: 25.000