Trang chủ / Giỏ hàng
STT Hình ảnh Sản phẩm Số lượng Đơn giá Tổng cộng Xoá
1 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-78B THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-78B 2,180,000  2,180,000
2 Phễu rót sốt 14.5 cm 182101 Phễu rót sốt 14.5 cm 182101 946,000  946,000
3 THÙNG RÁC, RUBBISH  BARREL  GPX-52S THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-52S 8,050,000  8,050,000
4 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-113 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-113 2,357,000  2,357,000
5 Electric fryer, capacity 1x 17 litres  VS7040FRE17X Electric fryer, capacity 1x 17 litres VS7040FRE17X 73,900,000  73,900,000
6 THÙNG RÁC, DUSTBIN  GPX-21B THÙNG RÁC, DUSTBIN GPX-21B 380,000  380,000
7 Lid for 10CW Bowl 10CWL135 Lid for 10CW Bowl 10CWL135 90,000  90,000
8 THÙNG RÁC, DUSTBIN GPX-3D THÙNG RÁC, DUSTBIN GPX-3D 890,000  890,000
9 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-12D 10 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-12D 10 1,200,000  1,200,000
10 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-81A THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-81A 1,750,000  1,750,000
11 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-207C THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-207C 2,910,000  2,910,000
12 Kẹp gắp inox 611443 Kẹp gắp inox 611443 79,000  79,000
13 Gas griddle, top version, smooth plate VS7040FTGVT Gas griddle, top version, smooth plate VS7040FTGVT 34,000,000  34,000,000
14 muôi múc kem 126484 muôi múc kem 126484 123,000  123,000
15 THÙNG RÁC, DUSTBIN, GPX-45 03 THÙNG RÁC, DUSTBIN, GPX-45 03 320,000  320,000
16 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-12E 031 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-12E 031 890,000  890,000
17 Găng tay thép 885601 Găng tay thép 885601 2,448,000  2,448,000
18 Electric solid top on static electric oven GN 2/1, 4 cooking zones VS7080TPFE Electric solid top on static electric oven GN 2/1, 4 cooking zones VS7080TPFE 142,800,000  142,800,000
19 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-33R THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-33R 3,046,000  3,046,000
20 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110V THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110V 5,666,000  5,666,000
21 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110E 03 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110E 03 1,993,000  1,993,000
22 Gas grill, cooking zone in cast iron, meat/fish VS7040GRACQG Gas grill, cooking zone in cast iron, meat/fish VS7040GRACQG 64,100,000  64,100,000
23 Gas griddle, top version, ½ smooth, ½ ribbed chromed plate V7080FTRGVCRT Gas griddle, top version, ½ smooth, ½ ribbed chromed plate V7080FTRGVCRT 78,200,000  78,200,000
24 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-33K THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-33K 2,325,000  2,325,000
25 Bàn chải sắt 133801 Bàn chải sắt 133801 79,000  79,000
26 TTHÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110E 02 TTHÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110E 02 2,316,000  2,316,000
Tổng số tiền: 433,038,000 đ
Phí ship hàng Miền Bắc: 15.000
Phí ship hàng Miền Trung: 20.000
Phí ship hàng Miền Nam: 25.000