Trang chủ / Giỏ hàng
STT Hình ảnh Sản phẩm Số lượng Đơn giá Tổng cộng Xoá
1 tấm bọc lót tay 134001, 132002 tấm bọc lót tay 134001, 132002 476,000  476,000
2 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, DUSBIN GPX-45N 12 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, DUSBIN GPX-45N 12 267,000  267,000
3 Beige Camwear 5 oz. Fruit / Monkey Dish 45CW133 Beige Camwear 5 oz. Fruit / Monkey Dish 45CW133 101,000  101,000
4 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-6A THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-6A 2,895,000  2,895,000
5 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-94S THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-94S 4,285,000  4,285,000
6 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110E 04 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110E 04 1,706,000  1,706,000
7 Kẹp gắp inox 611421 Kẹp gắp inox 611421 140,000  140,000
8 THÙNG RÁC, DUSTBIN GPX-3A THÙNG RÁC, DUSTBIN GPX-3A 789,000  789,000
9 Kẹp gắp inox 611401 Kẹp gắp inox 611401 116,000  116,000
10 Thoát sàn hình chữ nhật 222631 Thoát sàn hình chữ nhật 222631 4,978,000  4,978,000
11 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110H 03 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110H 03 2,451,000  2,451,000
12 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110E 01 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110E 01 2,316,000  2,316,000
13 Thìa cafe inox 124642 Thìa cafe inox 124642 62,000  62,000
14 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-33L THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-33L 3,090,000  3,090,000
15 Chafing dish 121290,121055 Chafing dish 121290,121055 7,576,000  7,576,000
16 muôi múc kem 126485 muôi múc kem 126485 123,000  123,000
17 XẺNG XÚC KHOAI CHIÊN 181402 XẺNG XÚC KHOAI CHIÊN 181402 361,000  361,000
18 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-84B THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-84B 4,150,000  4,150,000
19 Kẹp gắp inox 611431 Kẹp gắp inox 611431 170,000  170,000
20 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, STAND ASHTRAY GPX-18A THÙNG RÁC, GẠT TÀN, STAND ASHTRAY GPX-18A 3,155,000  3,155,000
21 Thoát sàn hình chữ nhật 222621 Thoát sàn hình chữ nhật 222621 5,284,000  5,284,000
22  Slate Blue Nappie Bowl 100CW401 Slate Blue Nappie Bowl 100CW401 101,000  101,000
23 Múc kem 629622 Múc kem 629622 259,000  259,000
24 Gas range on static gas oven GN 2/1, 4 burners VS7080CFG Gas range on static gas oven GN 2/1, 4 burners VS7080CFG 72,200,000  72,200,000
25 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-86 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-86 1,550,000  1,550,000
26 Electric range, 4 plates, 1 electric convection oven with electric grill 6060CFE Electric range, 4 plates, 1 electric convection oven with electric grill 6060CFE 66,300,000  66,300,000
27 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND  DUSTBIN GPX-218E 02 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND DUSTBIN GPX-218E 02 4,420,000  4,420,000
28 Gas fryer, capacity 1x 17 litres VS7040FRG17VL Gas fryer, capacity 1x 17 litres VS7040FRG17VL 92,400,000  92,400,000
29 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-72 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-72 5,346,000  5,346,000
30 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-85 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-85 1,950,000  1,950,000
31 MÁY KHỬ TRÙNG DAO 172299 MÁY KHỬ TRÙNG DAO 172299 14,729,000  14,729,000
32 Gas griddle, top version, smooth chromed plate VS7080FTGVCRT Gas griddle, top version, smooth chromed plate VS7080FTGVCRT 73,500,000  73,500,000
33 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-209E  13 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-209E 13 5,900,000  5,900,000
34 Ceramic plate, top version, 4 cooking zones  VS7080PVET Ceramic plate, top version, 4 cooking zones VS7080PVET 77,000,000  77,000,000
35 tấm cách nhiệt 197691 tấm cách nhiệt 197691 164,000  164,000
36 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL  GPX-153B THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-153B 12,300,000  12,300,000
37 White Camwear 15.3 oz. Nappie Bowl 50CW148 White Camwear 15.3 oz. Nappie Bowl 50CW148 118,000  118,000
38 CHẢO HẤP 162401 CHẢO HẤP 162401 334,000  334,000
39 ống đũa 192207 ống đũa 192207 153,000  153,000
40 GẠT TÀN, ASHTRAY GPX-129G GẠT TÀN, ASHTRAY GPX-129G 4,455,000  4,455,000
Tổng số tiền: 477,670,000 đ
Phí ship hàng Miền Bắc: 15.000
Phí ship hàng Miền Trung: 20.000
Phí ship hàng Miền Nam: 25.000