Trang chủ / Giỏ hàng
STT Hình ảnh Sản phẩm Số lượng Đơn giá Tổng cộng Xoá
1 gas griddle, tabletop, smooth plate 6060FTG gas griddle, tabletop, smooth plate 6060FTG 39,984,000  39,984,000
2 Xô đựng thìa dĩa 192151 Xô đựng thìa dĩa 192151 381,000  381,000
3 Dao Nhật Tsukaichiro 816011 Dao Nhật Tsukaichiro 816011 1,194,000  1,194,000
4 Lấy lõi táo 184768 Lấy lõi táo 184768 225,000  225,000
5 Dao Á thép Nhật 815021,815022 Dao Á thép Nhật 815021,815022 472,000  472,000
6 Kéo 198812 Kéo 198812 483,000  483,000
7 Đá mài 190109 Đá mài 190109 463,000  463,000
8 Bình juice 121332 Bình juice 121332 6,889,000  6,889,000
9 Nồi inox 4 lớp 110651 Nồi inox 4 lớp 110651 423,442  423,442
10 Dao Á 805001 Dao Á 805001 1,102,000  1,102,000
11 Nồi nhôm 103201 Nồi nhôm 103201 980,000  980,000
12 Nồi hấp 141301 Nồi hấp 141301 266,000  266,000
13 Nồi đá 874004 Nồi đá 874004 1,635,000  1,635,000
14 Hộp đựng ống hút 191802 Hộp đựng ống hút 191802 1,150,000  1,150,000
15 Electric solid top, top version, 4 cooking zones VS7080TPET Electric solid top, top version, 4 cooking zones VS7080TPET 103,600,000  103,600,000
16 BÌNH ĐUN NƯỚC 124151 BÌNH ĐUN NƯỚC 124151 524,000  524,000
17 CHỔI LAU NHỰA SPONGE ,18 PLASTIC SPONGE SCRAPE(with 1.25m stick) C-035 CHỔI LAU NHỰA SPONGE ,18 PLASTIC SPONGE SCRAPE(with 1.25m stick) C-035 123,000  123,000
18 Chảo 871911 Chảo 871911 570,000  570,000
19 CHỔI LAU BẰNG THÉP (THÉP 1.25M) 30 STEEL CURVED SPONGE SCRAPE(with 1.25m stick) C-034 CHỔI LAU BẰNG THÉP (THÉP 1.25M) 30 STEEL CURVED SPONGE SCRAPE(with 1.25m stick) C-034 192,000  192,000
20 Hộp nhựa Hộp nhựa 61,000  61,000
21 Nắp nồi 102121 Nắp nồi 102121 42,024  42,024
22 electric griddle, tabletop, grooved plate 6540FTRE electric griddle, tabletop, grooved plate 6540FTRE 35,100,000  35,100,000
23 Dao Á 806501,806502,806503 Dao Á 806501,806502,806503 515,000  515,000
24 gas griddle, tabletop, smooth and grooved chromed plate 6570FTRGCR gas griddle, tabletop, smooth and grooved chromed plate 6570FTRGCR 75,000,000  75,000,000
25 Nồi inox 3 lớp 110559 Nồi inox 3 lớp 110559 981,894  981,894
26 CHỔI LAU NHỰA SPONGE  CÁN 1.5m,18 PLASTIC SPONGE SCRAPE(with 1.5m stick) C-035(L) CHỔI LAU NHỰA SPONGE CÁN 1.5m,18 PLASTIC SPONGE SCRAPE(with 1.5m stick) C-035(L) 140,000  140,000
27 Dao cắt bánh mỳ răng cưa 151061 Dao cắt bánh mỳ răng cưa 151061 354,000  354,000
28 Mài dao 190111 Mài dao 190111 1,136,000  1,136,000
29 Nồi inox 105300 Nồi inox 105300 483,000  483,000
30 XÔ ĐÔI, HANDY CLEANING BASKET B-039 XÔ ĐÔI, HANDY CLEANING BASKET B-039 120,000  120,000
31 giỏ khử trùng đũa 192011 giỏ khử trùng đũa 192011 449,000  449,000
32 Dao Á 806201,806202,806203 Dao Á 806201,806202,806203 643,000  643,000
33 Stainless steel oblique straight water bottle JM-235A 123975 Stainless steel oblique straight water bottle JM-235A 123975 320,000  320,000
34 Bình juice 122076 Bình juice 122076 4,482,000  4,482,000
35 Nồi hấp 101475 Nồi hấp 101475 1,463,836  1,463,836
36 GIỎ ĐỰNG ĐỒ, LINEN CART C-40A GIỎ ĐỰNG ĐỒ, LINEN CART C-40A 5,295,000  5,295,000
37 CÂY LÂU SÀN, CÂY LÂU SÀN, 16 (40CM)LUXURY LOBBY MOP SET(with 1.25m stick) C-002 CÂY LÂU SÀN, CÂY LÂU SÀN, 16 (40CM)LUXURY LOBBY MOP SET(with 1.25m stick) C-002 204,000  204,000
38 Nồi inox 101608 Nồi inox 101608 602,000  602,000
39 Nắp nồi 102131 Nắp nồi 102131 56,032  56,032
40 Bình juice 121963 Bình juice 121963 11,098,000  11,098,000
41 ĐÈN TREO CARVING 121971,121972 ĐÈN TREO CARVING 121971,121972 3,815,000  3,815,000
42 CHỔI LAU CÁN THÉP(CÁN DÀI 1.5m) ,22 STEEL STRAIGHT SPONGE SCRAPE(with 1.5m stick) C-030(L) CHỔI LAU CÁN THÉP(CÁN DÀI 1.5m) ,22 STEEL STRAIGHT SPONGE SCRAPE(with 1.5m stick) C-030(L) 182,000  182,000
43 Gas hob, 2 burners 6540PCG Gas hob, 2 burners 6540PCG 23,000,000  23,000,000
44 XE ĐẨY DỌN DẸP, HOUSEKEEPING TROLLEY  C-85 XE ĐẨY DỌN DẸP, HOUSEKEEPING TROLLEY C-85 14,550,000  14,550,000
45 giá 194201 giá 194201 201,000  201,000
Tổng số tiền: 340,950,228 đ
Phí ship hàng Miền Bắc: 15.000
Phí ship hàng Miền Trung: 20.000
Phí ship hàng Miền Nam: 25.000