Trang chủ / Giỏ hàng
STT Hình ảnh Sản phẩm Số lượng Đơn giá Tổng cộng Xoá
1 Phễu rót sốt 13cm 181901 Phễu rót sốt 13cm 181901 306,000  306,000
2 Đánh trứng 703431,703432 Đánh trứng 703431,703432 68,000  68,000
3 CHAFING DISH 121165,121175 CHAFING DISH 121165,121175 13,750,000  13,750,000
4 Giỏ đựng đũa XPD115-11 Giỏ đựng đũa XPD115-11 0
5 Đồ mở hộp 184914 Đồ mở hộp 184914 293,000  293,000
6 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110X THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110X 3,555,000  3,555,000
7 Giá nướng 133523 Giá nướng 133523 850,000  850,000
8 bộ lọc rau 193301 bộ lọc rau 193301 1,456,000  1,456,000
9 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-202A THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-202A 4,795,000  4,795,000
10 Gas griddle, top version, ribbed plate VS7040FTRGVT Gas griddle, top version, ribbed plate VS7040FTRGVT 38,200,000  38,200,000
11 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-33Q THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-33Q 3,625,000  3,625,000
12 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110M 12 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110M 12 1,460,000  1,460,000
13 Beige, 13 Beige, 13" Solid Serving Spoon SPO13CW 133 219,000  219,000
14 trục điều chỉnh giấy 192214 trục điều chỉnh giấy 192214 735,000  735,000
15 Chafing dish 121291,121055 Chafing dish 121291,121055 7,861,000  7,861,000
16 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110Y 03 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110Y 03 2,277,000  2,277,000
17 Múc dưa 184721 Múc dưa 184721 293,000  293,000
18 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-33C THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-33C 2,750,000  2,750,000
19 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY, GPX-8C THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY, GPX-8C 2,775,000  2,775,000
20 Múc dưa 184732 Múc dưa 184732 225,000  225,000
21 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL  GPX-154A THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-154A 8,456,000  8,456,000
22 GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY, GPX-8D 01 GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY, GPX-8D 01 3,609,000  3,609,000
23 THÙNG RÁC, DUSTBIN GPX-3E1 THÙNG RÁC, DUSTBIN GPX-3E1 690,000  690,000
24 Dụng cụ đánh vảy cá 625411 Dụng cụ đánh vảy cá 625411 51,000  51,000
25 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-12E 03 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-12E 03 890,000  890,000
26 Electric griddle, top version, ½ smooth, ½ ribbed plate  VS7080FTREVT Electric griddle, top version, ½ smooth, ½ ribbed plate VS7080FTREVT 53,000,000  53,000,000
27 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-113B THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-113B 3,045,000  3,045,000
28 GẠT TÀN, ASHTRAY GPX-129J GẠT TÀN, ASHTRAY GPX-129J 2,082,000  2,082,000
29 muôi múc kem 126461 muôi múc kem 126461 531,000  531,000
30 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-25 03 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-25 03 1,600,000  1,600,000
31 Electric fryer, capacity 2x 17 litres VS7080FRE17X Electric fryer, capacity 2x 17 litres VS7080FRE17X 114,800,000  114,800,000
32 KHAY ĐỰNG BÁNH 162321 KHAY ĐỰNG BÁNH 162321 2,911,000  2,911,000
33 Thoát sàn hình chữ nhật 222611 Thoát sàn hình chữ nhật 222611 5,202,000  5,202,000
Tổng số tiền: 282,360,000 đ
Phí ship hàng Miền Bắc: 15.000
Phí ship hàng Miền Trung: 20.000
Phí ship hàng Miền Nam: 25.000