Trang chủ / Giỏ hàng
STT Hình ảnh Sản phẩm Số lượng Đơn giá Tổng cộng Xoá
1 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL  GPX-162 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-162 2,640,000  2,640,000
2 THÙNG RÁC, GROUND DUSTBIN, GPX-7E THÙNG RÁC, GROUND DUSTBIN, GPX-7E 6,850,000  6,850,000
3 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-11 24 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-11 24 2,522,000  2,522,000
4 Đánh trứng 703501,703502,703503,703504,703505,703506,703507,703508 Đánh trứng 703501,703502,703503,703504,703505,703506,703507,703508 51,000  51,000
5 GẠT TÀN, ASHTRAY GPX-129H GẠT TÀN, ASHTRAY GPX-129H 2,905,000  2,905,000
6 THÙNG RÁC, DUSTBIN GPX-180D THÙNG RÁC, DUSTBIN GPX-180D 0
7 GẠT TÀN, ASHTRAY GPX-129D GẠT TÀN, ASHTRAY GPX-129D 1,312,000  1,312,000
8 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-83E THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-83E 4,680,000  4,680,000
9 Muôi múc kem 629601 Muôi múc kem 629601 92,000  92,000
10 KHAY ĐỰNG INOX 161901 KHAY ĐỰNG INOX 161901 388,000  388,000
11 Cắt trứng 198904 Cắt trứng 198904 361,000  361,000
12 Hộp đựng đũa  3 ngăn 192103 Hộp đựng đũa 3 ngăn 192103 340,000  340,000
13 muôi múc kem 126421 muôi múc kem 126421 170,000  170,000
14 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL,GPX-7F THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL,GPX-7F 6,779,000  6,779,000
15 THÙNG RÁC, DUSTBIN GPX-180 12 THÙNG RÁC, DUSTBIN GPX-180 12 780,000  780,000
16 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-209E  19 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-209E 19 6,200,000  6,200,000
17 Chip warmer on open cabinet, GN 1/1  7040SPE Chip warmer on open cabinet, GN 1/1 7040SPE 45,900,000  45,900,000
18 Beige Camwear 8.4 oz. Bouillon Bowl 35CW133 Beige Camwear 8.4 oz. Bouillon Bowl 35CW133 84,000  84,000
19 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-6C THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-6C 2,529,000  2,529,000
20 Đồ mở hộp cán nhựa 184911 Đồ mở hộp cán nhựa 184911 202,400  202,400
21 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-78C 2 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-78C 2 3,815,000  3,815,000
22 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL  GPX-153D THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-153D 8,850,000  8,850,000
23 Múc kem 629621 Múc kem 629621 153,000  153,000
24 Vòng nướng thịt 132901 Vòng nướng thịt 132901 22,000  22,000
25 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-63 11 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-63 11 2,555,000  2,555,000
26 Cắt trứng 198901 Cắt trứng 198901 245,000  245,000
27 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-11A 24 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-11A 24 3,210,000  3,210,000
28 GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-174 14 GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-174 14 2,335,000  2,335,000
29 muôi múc kem 126483 muôi múc kem 126483 123,000  123,000
30 Kẹp gắp inox 611336 Kẹp gắp inox 611336 153,000  153,000
31 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL  GPX-153 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-153 4,120,000  4,120,000
32 Vắt cam 194907 Vắt cam 194907 215,000  215,000
Tổng số tiền: 110,581,400 đ
Phí ship hàng Miền Bắc: 15.000
Phí ship hàng Miền Trung: 20.000
Phí ship hàng Miền Nam: 25.000