Trang chủ / Giỏ hàng
STT Hình ảnh Sản phẩm Số lượng Đơn giá Tổng cộng Xoá
1 Muôi múc một đầu 184901 Muôi múc một đầu 184901 45,000  45,000
2 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND  DUSTBIN GPX-218E 04 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND DUSTBIN GPX-218E 04 4,420,000  4,420,000
3 Electric griddle, top version, ribbed plate VS7080FTRREVT Electric griddle, top version, ribbed plate VS7080FTRREVT 55,800,000  55,800,000
4 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, DUSTBIN GPX-45 891 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, DUSTBIN GPX-45 891 290,000  290,000
5 XẺNG XÚC 181301 XẺNG XÚC 181301 79,000  79,000
6 Kẹp gắp inox 611444 Kẹp gắp inox 611444 58,000  58,000
7 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-81D THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-81D 2,150,000  2,150,000
8 Chafing dish VKĐT1996 Chafing dish VKĐT1996 10,500,000  10,500,000
9 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110U 13 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110U 13 3,041,000  3,041,000
10 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-9 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-9 7,245,000  7,245,000
11 GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY, GPX-8E 01 GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY, GPX-8E 01 3,010,000  3,010,000
12 Hộp đựng đũa  192201 Hộp đựng đũa 192201 140,000  140,000
13 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND DUSTBIN,GPX-7M THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND DUSTBIN,GPX-7M 6,057,000  6,057,000
14 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-30 12 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-30 12 865,000  865,000
15 electric griddle on open cabinet, smooth plate  7070FTE electric griddle on open cabinet, smooth plate 7070FTE 62,200,000  62,200,000
16 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-78A 1 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-78A 1 2,350,000  2,350,000
17 Khuôn cắt 640702 Khuôn cắt 640702 194,000  194,000
Tổng số tiền: 158,444,000 đ
Phí ship hàng Miền Bắc: 15.000
Phí ship hàng Miền Trung: 20.000
Phí ship hàng Miền Nam: 25.000