Trang chủ / Giỏ hàng
STT Hình ảnh Sản phẩm Số lượng Đơn giá Tổng cộng Xoá
1 Nồi lẩu 192921 Nồi lẩu 192921 1,106,632  1,106,632
2 Plastic Container Plastic Container 49,000  49,000
3 CHỔI LAU TIÊU CHUẨN (CÁN 1.25m),16 (40CM)STANDARD  LOBBY MOP SET(with 1.25m stick) C-008 CHỔI LAU TIÊU CHUẨN (CÁN 1.25m),16 (40CM)STANDARD LOBBY MOP SET(with 1.25m stick) C-008 170,000  170,000
4 Dao Á 805201,805202,805203 Dao Á 805201,805202,805203 967,000  967,000
5 hộp khử trùng đũa bằng tia cực tím 192003 hộp khử trùng đũa bằng tia cực tím 192003 1,381,000  1,381,000
6 KHAY ĐỰNG 164201 KHAY ĐỰNG 164201 1,918,000  1,918,000
7 GIỎ ĐỰNG ĐỒ, LINEN CART C-40C GIỎ ĐỰNG ĐỒ, LINEN CART C-40C 8,089,000  8,089,000
8 Plastic Container Plastic Container 61,000  61,000
9 BÌNH GIỮ NHIỆT JW-INC7L BÌNH GIỮ NHIỆT JW-INC7L 3,206,000  3,206,000
10 XE ĐẨY DỌN DẸP, HOUSEKEEPING TROLLEY  C-79A XE ĐẨY DỌN DẸP, HOUSEKEEPING TROLLEY C-79A 14,290,000  14,290,000
11 CHỔI LAU NHỰA SPONGE CÁN 1.5m ,22 PLASTIC SPONGE SCRAPE(with 1.5m stick) C-036(L) CHỔI LAU NHỰA SPONGE CÁN 1.5m ,22 PLASTIC SPONGE SCRAPE(with 1.5m stick) C-036(L) 149,000  149,000
12 Nồi lẩu đá 873701 Nồi lẩu đá 873701 1,512,000  1,512,000
13 THÙNG SỮA INOX 106603 THÙNG SỮA INOX 106603 1,836,000  1,836,000
14 Dao Á 805601 Dao Á 805601 839,000  839,000
15 Gas range, top version, 4 burners VS9080PCGT Gas range, top version, 4 burners VS9080PCGT 50,400,000  50,400,000
16 Đèn sưởi ngoài trời Hàn Quốc 875623 Đèn sưởi ngoài trời Hàn Quốc 875623 8,140,000  8,140,000
17 ĐÈN TREO CARVING 121987,121988 ĐÈN TREO CARVING 121987,121988 3,754,000  3,754,000
18 GIỎ ĐỰNG ĐỒ, LINEN CART C-63 GIỎ ĐỰNG ĐỒ, LINEN CART C-63 3,650,000  3,650,000
19 Nồi inox 101645 Nồi inox 101645 413,236  413,236
20 Dao chặt 801021 Dao chặt 801021 4,915,000  4,915,000
21 gas griddle, tabletop, smooth and grooved plate 6570FTRG gas griddle, tabletop, smooth and grooved plate 6570FTRG 50,250,000  50,250,000
22 Nồi nhôm 101781 Nồi nhôm 101781 272,000  272,000
23 Dao Á thép Nhật 815101,815102 Dao Á thép Nhật 815101,815102 472,000  472,000
24 XÔ INOX 106411 XÔ INOX 106411 368,000  368,000
25 ĐÈN CARVING 121376 ĐÈN CARVING 121376 9,792,000  9,792,000
26 Chảo inox 102021 Chảo inox 102021 413,236  413,236
27 NỒI 107711 NỒI 107711 578,000  578,000
28 Dao chặt 802000 Dao chặt 802000 3,654,000  3,654,000
29 Ép khoai tây 195011 Ép khoai tây 195011 136,000  136,000
30 Kéo Hàn Quốc 874522 Kéo Hàn Quốc 874522 313,000  313,000
31 KHAY ĐỰNG 161101 KHAY ĐỰNG 161101 164,000  164,000
32 NỒI 101225 NỒI 101225 558,425  558,425
33 Dao Á 807521,807522,807523 Dao Á 807521,807522,807523 319,000  319,000
34 Dao Á 805102 Dao Á 805102 704,000  704,000
35 ĐÈN CARVING 121378 ĐÈN CARVING 121378 16,450,000  16,450,000
36 Nồi inox 101665 Nồi inox 101665 651,371  651,371
37 Nắp nồi 104491 Nắp nồi 104491 52,530  52,530
38 GIÁ ĐỂ Ô, UMBRELLA BARREL J-35 GIÁ ĐỂ Ô, UMBRELLA BARREL J-35 3,066,000  3,066,000
39 Kéo 198811 Kéo 198811 483,000  483,000
40 Gas range, top version, 2 burners VS9040PCGT Gas range, top version, 2 burners VS9040PCGT 34,200,000  34,200,000
41 Đèn sưởi ngoài trời Hàn Quốc 875601 Đèn sưởi ngoài trời Hàn Quốc 875601 12,240,000  12,240,000
Tổng số tiền: 241,982,430 đ
Phí ship hàng Miền Bắc: 15.000
Phí ship hàng Miền Trung: 20.000
Phí ship hàng Miền Nam: 25.000