Trang chủ / Giỏ hàng
STT Hình ảnh Sản phẩm Số lượng Đơn giá Tổng cộng Xoá
1 Dao Á 808101,808102 Dao Á 808101,808102 337,000  337,000
2 Bình juice 122072 Bình juice 122072 5,971,000  5,971,000
3 Dao Á 805701 Dao Á 805701 729,000  729,000
4 Chảo 872211 Chảo 872211 698,000  698,000
5 Dao tỉa 190122 Dao tỉa 190122 116,000  116,000
6 gas griddle, tabletop, smooth chromed plate 6570FTGCR gas griddle, tabletop, smooth chromed plate 6570FTGCR 67,000,000  67,000,000
7 Plastic Container Plastic Container 90,000  90,000
8 Electric range, top version, 4 hot plates VS7080PCET Electric range, top version, 4 hot plates VS7080PCET 41,700,000  41,700,000
9 Nồi inox 105211 Nồi inox 105211 510,000  510,000
10 Nồi lẩu 871821 Nồi lẩu 871821 778,000  778,000
11 ĐÈN CARVING 121931 ĐÈN CARVING 121931 21,883,000  21,883,000
12 CHỔI VỚI THÉP CAO SU UÔN CONG (CÁN 1.5m) ,30 STEEL CURVED RUBBER SCRAPE(with 1.5m stick) C-028(L) CHỔI VỚI THÉP CAO SU UÔN CONG (CÁN 1.5m) ,30 STEEL CURVED RUBBER SCRAPE(with 1.5m stick) C-028(L) 235,000  235,000
13 Máy nghiền khoai tây 194901 Máy nghiền khoai tây 194901 456,000  456,000
14 Nồi 102171 Nồi 102171 504,288  504,288
15 Dao Á 806101,806102,806103 Dao Á 806101,806102,806103 508,000  508,000
16 Nồi inox 102911 Nồi inox 102911 406,232  406,232
17 Bình juice 121964 Bình juice 121964 14,688,000  14,688,000
18 nồi chiên bào ngư 192821 nồi chiên bào ngư 192821 2,864,000  2,864,000
19 Dao cắt cheese 190792 Dao cắt cheese 190792 966,000  966,000
20 Plastic Container Plastic Container 180,000  180,000
21 Dao Âu thép Nhật 815521,815522 Dao Âu thép Nhật 815521,815522 508,000  508,000
22 BÌNH ĐUN NƯỚC 106221 BÌNH ĐUN NƯỚC 106221 2,931,000  2,931,000
23 Dao Nhật Tsukaichiro 816111,816112,816113,816114,816115,816116 Dao Nhật Tsukaichiro 816111,816112,816113,816114,816115,816116 1,316,000  1,316,000
24 Plastic Container Plastic Container 34,000  34,000
25 hộp khử trùng đũa bằng tia cực tím 192002 hộp khử trùng đũa bằng tia cực tím 192002 1,150,000  1,150,000
26 đèn sưởi ấm 155102 đèn sưởi ấm 155102 20,659,000  20,659,000
27 Nồi 104271 Nồi 104271 2,500,428  2,500,428
28 nồi 104201 nồi 104201 2,738,564  2,738,564
29 NỒI 107611 NỒI 107611 1,008,576  1,008,576
30 ĐẦU CHỔI LAU ,40 CM GLASS WATER SCRAPE (B grade)C-071B ĐẦU CHỔI LAU ,40 CM GLASS WATER SCRAPE (B grade)C-071B 44,000  44,000
31 Bình juice 122083 Bình juice 122083 7,460,000  7,460,000
32 CHỔI LAU TIÊU CHUẨN (CÁN 1.25m), 42 (110CM)STANDARD  LOBBY MOP SET(with 1.25m stick) C-011 CHỔI LAU TIÊU CHUẨN (CÁN 1.25m), 42 (110CM)STANDARD LOBBY MOP SET(with 1.25m stick) C-011 257,000  257,000
33 Chảo inox 103901 Chảo inox 103901 1,442,824  1,442,824
Tổng số tiền: 202,668,912 đ
Phí ship hàng Miền Bắc: 15.000
Phí ship hàng Miền Trung: 20.000
Phí ship hàng Miền Nam: 25.000