Trang chủ / Giỏ hàng
STT Hình ảnh Sản phẩm Số lượng Đơn giá Tổng cộng Xoá
1 Nồi inox 107791 Nồi inox 107791 231,132  231,132
2 Nồi inox 101686 Nồi inox 101686 315,180  315,180
3 XÊ DẨY LAU SÀN, 24L SINGLE MOP TROLLEY B-040C XÊ DẨY LAU SÀN, 24L SINGLE MOP TROLLEY B-040C 864,000  864,000
4 ĐÈN TREO CARVING 122135,122136 ĐÈN TREO CARVING 122135,122136 3,142,000  3,142,000
5 Xẻng xúc bánh 151129 Xẻng xúc bánh 151129 388,000  388,000
6 ĐẦU CHỔI LAU ,45CM GLASS WATER SCRAPE (C grade)C-072C ĐẦU CHỔI LAU ,45CM GLASS WATER SCRAPE (C grade)C-072C 42,000  42,000
7 CHỔI CÁN 1.5m, 18 LONG HANDLE FLOOR BRUSH(with 1.5m stick) C-038(L) CHỔI CÁN 1.5m, 18 LONG HANDLE FLOOR BRUSH(with 1.5m stick) C-038(L) 266,000  266,000
8 Plastic Container Plastic Container 75,000  75,000
9 Chảo inox 103911 Chảo inox 103911 1,631,932  1,631,932
10 XE ĐẨY DỌN DẸP ,Housekeeping trolley C-8 XE ĐẨY DỌN DẸP ,Housekeeping trolley C-8 8,180,000  8,180,000
11 BÀN CHẢI CỦA KÍNH , ROUND DUST BRUSH C-087 BÀN CHẢI CỦA KÍNH , ROUND DUST BRUSH C-087 99,000  99,000
12 electric griddle, tabletop, smooth plate 6540FTE electric griddle, tabletop, smooth plate 6540FTE 29,500,000  29,500,000
13 Dao Nhật Tsukaichiro 816211,816212,816213 Dao Nhật Tsukaichiro 816211,816212,816213 1,225,000  1,225,000
14 Dao Âu  thép Nhật 815500,815501,815502,815503,815504 Dao Âu thép Nhật 815500,815501,815502,815503,815504 710,000  710,000
15 MUÔI VÉT BỘT 184230 MUÔI VÉT BỘT 184230 164,000  164,000
16 Nồi inox 101641 Nồi inox 101641 182,104  182,104
17 XE ĐẨY DỌN DẸP, COLLECTION  TROLLEY  C-23C XE ĐẨY DỌN DẸP, COLLECTION TROLLEY C-23C 4,525,000  4,525,000
18 Nắp chảo 101481 Nắp chảo 101481 41,427,244  41,427,244
19 Nồi hải sản đáy đá 872711 Nồi hải sản đáy đá 872711 1,145,000  1,145,000
20 Xẻng xúc bánh 151123 Xẻng xúc bánh 151123 184,000  184,000
21 Dao chặt 801120 Dao chặt 801120 3,355,000  3,355,000
22 Xẻng xúc bánh 151131 Xẻng xúc bánh 151131 245,000  245,000
23 Dao Âu thép Nhật 815603 Dao Âu thép Nhật 815603 74,000  74,000
24 CÂY LÂU SÀN,48 (120CM) LUXURY LOBBY MOP SET(with 1.5m stick) C-006(L) CÂY LÂU SÀN,48 (120CM) LUXURY LOBBY MOP SET(with 1.5m stick) C-006(L) 382,000  382,000
25 ĐẦU CHỔI T , T HANDLE C-075A ĐẦU CHỔI T , T HANDLE C-075A 27,000  27,000
26 Nồi soup 263111 Nồi soup 263111 6,030,444  6,030,444
27 Nồi 102866 Nồi 102866 434,248  434,248
28 Nồi đồng 3 lớp 102921 Nồi đồng 3 lớp 102921 476,272  476,272
29 Dao Á 805103 Dao Á 805103 692,000  692,000
30 Nồi inox 105101 Nồi inox 105101 232,000  232,000
31 GIỎ ĐỰNG ĐỒ, LINEN CART C-40 GIỎ ĐỰNG ĐỒ, LINEN CART C-40 6,190,000  6,190,000
32 Kéo 198803 Kéo 198803 347,000  347,000
33 Hộp đựng ống hút 191801 Hộp đựng ống hút 191801 844,000  844,000
34 Nồi inox 105161 Nồi inox 105161 361,000  361,000
35 GIỎ ĐỰNG ĐỒ, LINEN CART C-42 GIỎ ĐỰNG ĐỒ, LINEN CART C-42 5,310,000  5,310,000
36 Đèn 121938 Đèn 121938 9,262,000  9,262,000
37 hộp đũa 192301 hộp đũa 192301 483,000  483,000
38 HỘP ĐỰNG DAO 172001 HỘP ĐỰNG DAO 172001 694,000  694,000
39 Electric fryer 10X10 litres, tabletop, 18 kW  6570FREPW Electric fryer 10X10 litres, tabletop, 18 kW 6570FREPW 66,900,000  66,900,000
40 electric griddle, tabletop, grooved plate 6570FTRRE electric griddle, tabletop, grooved plate 6570FTRRE 51,100,000  51,100,000
41 Gas range, top version, 2 burners VS7040PCGT Gas range, top version, 2 burners VS7040PCGT 32,200,000  32,200,000
42 Dao Âu thép Nhật 816501,816502,816503,816504 Dao Âu thép Nhật 816501,816502,816503,816504 515,000  515,000
43 Nạo vỏ 824902 Nạo vỏ 824902 62,000  62,000
44 Nạo vỏ chanh 184765 Nạo vỏ chanh 184765 293,000  293,000
45 Bình juice 122084 Bình juice 122084 8,344,000  8,344,000
46 Chân kê bình ủ 105731 Chân kê bình ủ 105731 565,000  565,000
Tổng số tiền: 289,714,556 đ
Phí ship hàng Miền Bắc: 15.000
Phí ship hàng Miền Trung: 20.000
Phí ship hàng Miền Nam: 25.000