Trang chủ / Giỏ hàng
STT Hình ảnh Sản phẩm Số lượng Đơn giá Tổng cộng Xoá
1 Gas range, 6 burners, 1 maxi gas oven 65110CFGG Gas range, 6 burners, 1 maxi gas oven 65110CFGG 96,500,000  96,500,000
2 bàn cắt fomat inox 151303 bàn cắt fomat inox 151303 578,000  578,000
3 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL, GPX-7R 05 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL, GPX-7R 05 5,982,000  5,982,000
4 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-207D 13 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-207D 13 3,380,000  3,380,000
5 găng tay chịu nhiệt 134201 găng tay chịu nhiệt 134201 245,000  245,000
6  Khay đựng thức ăn  162301 Khay đựng thức ăn 162301 592,000  592,000
7 Móc nướng chữ J 132801 Móc nướng chữ J 132801 39,000  39,000
8 Gas range, 4 burners, 1 gas oven 6570CFG Gas range, 4 burners, 1 gas oven 6570CFG 65,700,000  65,700,000
9 THÙNG RÁC, DUSTBIN  GPX-43B 21 THÙNG RÁC, DUSTBIN GPX-43B 21 300,000  300,000
10  lưỡi cắt giấy bảo quản 192226 lưỡi cắt giấy bảo quản 192226 28,000  28,000
11 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110H 11 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-110H 11 1,872,000  1,872,000
12 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110D 12 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110D 12 1,919,000  1,919,000
13 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-6B1 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-6B1 2,892,000  2,892,000
14 Cooked pots of red DC10 404 Cooked pots of red DC10 404 516,000  516,000
15 GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-174 11 GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-174 11 2,040,000  2,040,000
16 THÙNG RÁC, RUBBISH  BARREL  GPX-52A THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-52A 7,450,000  7,450,000
17 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-218F THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-218F 5,180,000  5,180,000
18 Dĩa nướng 133001 Dĩa nướng 133001 37,000  37,000
19 Giá nướng 133524 Giá nướng 133524 1,122,000  1,122,000
20 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, STAND ASHTRAY GPX-16A THÙNG RÁC, GẠT TÀN, STAND ASHTRAY GPX-16A 3,242,000  3,242,000
21 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110D 10 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-110D 10 1,919,000  1,919,000
22 Múc dưa 184861 Múc dưa 184861 170,000  170,000
23 Đánh trứng 703411,703412,703413,703414,703415,703416,703417,703418 Đánh trứng 703411,703412,703413,703414,703415,703416,703417,703418 58,000  58,000
24 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-102 THÙNG RÁC, RUBBISH BARREL GPX-102 4,100,000  4,100,000
25 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-25A 885 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASHTRAY GPX-25A 885 1,633,000  1,633,000
26 Múc dưa 184711 Múc dưa 184711 225,000  225,000
27 THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-200A THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-200A 2,270,000  2,270,000
Tổng số tiền: 209,989,000 đ
Phí ship hàng Miền Bắc: 15.000
Phí ship hàng Miền Trung: 20.000
Phí ship hàng Miền Nam: 25.000