STT
|
Hình ảnh |
Sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá |
Tổng cộng |
Xoá
|
1 |
|
Gạt tàn 125225 |
|
381,000
|
381,000 |
|
2 |
|
Hộp đựng giấy lau tay bằng inox liền thùng rác có đi cùng máy sấy tay J105 |
|
16,130,000
|
16,130,000 |
|
3 |
|
Gương treo tường LED DO15 |
|
2,360,000
|
2,360,000 |
|
4 |
|
Bày khăn Napkin 197931 |
|
232,000
|
232,000 |
|
5 |
|
Gương trang điểm treo tường DO-19 |
|
952,000
|
952,000 |
|
6 |
|
Giỏ 198321 |
|
1,150,000
|
1,150,000 |
|
7 |
|
THÙNG RÁC, GẠT TÀN, DUSTBIN GPX-45 11 |
|
312,000
|
312,000 |
|
8 |
|
Nạo 625322 |
|
75,000
|
75,000 |
|
9 |
|
GIÁ ĐỂ HÀNH LÝ, LUGGAGE RACK J-12A |
|
1,980,000
|
1,980,000 |
|
10 |
|
GIÁ ĐỂ HÀNH LÝ, LUGGAGE RACK J-48 |
|
2,155,000
|
2,155,000 |
|
11 |
|
THÙNG RÁC, DUSTBIN GPX-107B 01 |
|
272,000
|
272,000 |
|
12 |
|
THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-43B 23 |
|
300,000
|
300,000 |
|
13 |
|
Gạt tàn 125216 |
|
517,000
|
517,000 |
|
14 |
|
MẮC TREO ÁO, CLOTHES TREE J-32 |
|
3,375,000
|
3,375,000 |
|
15 |
|
Lọ hoa 197265 |
|
429,000
|
429,000 |
|
16 |
|
THÙNG RÁC, GẠT TÀN, GROUND ASH BARREL GPX-205 03 |
|
600,000
|
600,000 |
|
17 |
|
Gương vuông dể bàn DO13 |
|
1,041,000
|
1,041,000 |
|
18 |
|
BỤC PHÁT BIỂU, ROSTRUM T-38A |
|
4,950,000
|
4,950,000 |
|
19 |
|
THÙNG RÁC, DUSTBIN GPX-106B 21 |
|
237,000
|
237,000 |
|
20 |
|
Ghế banqueting |
|
920,000
|
920,000 |
|
21 |
|
Bục phát biểu H-4 |
|
0
|
0 |
|